TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: housemaid

/'hausmeid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    chị hầu phòng

    Cụm từ/thành ngữ

    housemaid's knee

    bệnh sưng đầu gối (do quỳ nhiều để lau nhà...)