TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

29051. foehn (địa lý,ddịa chất) gió phơn (gi...

Thêm vào từ điển của tôi
29052. perforator máy khoan

Thêm vào từ điển của tôi
29053. unqueen truất ngôi hoàng hậu

Thêm vào từ điển của tôi
29054. forestall chận trước, đón đầu

Thêm vào từ điển của tôi
29055. growler người hay càu nhàu

Thêm vào từ điển của tôi
29056. unequipped không được trang bị những thứ c...

Thêm vào từ điển của tôi
29057. agriculturist nhà nông học ((cũng) scientific...

Thêm vào từ điển của tôi
29058. colligate kết hợp, tổng hợp (các sự kiện ...

Thêm vào từ điển của tôi
29059. cumulation sự chất chứa, sự dồn lại, sự tí...

Thêm vào từ điển của tôi
29060. brain-wave (thông tục) nguồn cảm hứng thìn...

Thêm vào từ điển của tôi