29071.
unamusing
không vui (truyện)
Thêm vào từ điển của tôi
29072.
pariah-dog
chó hoang
Thêm vào từ điển của tôi
29073.
applicability
tính có thể dùng được, tính có ...
Thêm vào từ điển của tôi
29074.
ill-disposedness
sự có ác ý, sự có ý xấu, sự xấu...
Thêm vào từ điển của tôi
29076.
sclerenchyma
(thực vật học) mô cứng, cương m...
Thêm vào từ điển của tôi
29077.
vibrissae
lông mũi (của người)
Thêm vào từ điển của tôi
29078.
corrodent
chất gặm mòn, thuốc gặm mòn
Thêm vào từ điển của tôi
29079.
hila
(thực vật học) rốn hạt
Thêm vào từ điển của tôi
29080.
ad interim
((viết tắt) a i) quyền, tạm quy...
Thêm vào từ điển của tôi