29041.
eugenist
người theo thuyết ưu sinh
Thêm vào từ điển của tôi
29042.
voting
sự bỏ phiếu, sự bầu cử, sự biểu...
Thêm vào từ điển của tôi
29043.
limpidity
trạng thái trong trẻo, trạng th...
Thêm vào từ điển của tôi
29044.
par avion
bằng máy bay (thư gửi đi)
Thêm vào từ điển của tôi
29045.
rosiness
màu hồng
Thêm vào từ điển của tôi
29046.
moratoria
(pháp lý) lệnh đình trả nợ, lện...
Thêm vào từ điển của tôi
29047.
overage
(thương nghiệp) hàng hoá cung c...
Thêm vào từ điển của tôi
29048.
campanology
thuật đúc chuông
Thêm vào từ điển của tôi
29049.
locative
(ngôn ngữ học) (thuộc) cách vị ...
Thêm vào từ điển của tôi
29050.
violable
có thể vi phạm, có thể xâm phạm
Thêm vào từ điển của tôi