29031.
limpidity
trạng thái trong trẻo, trạng th...
Thêm vào từ điển của tôi
29032.
par avion
bằng máy bay (thư gửi đi)
Thêm vào từ điển của tôi
29033.
rosiness
màu hồng
Thêm vào từ điển của tôi
29034.
moratoria
(pháp lý) lệnh đình trả nợ, lện...
Thêm vào từ điển của tôi
29035.
overage
(thương nghiệp) hàng hoá cung c...
Thêm vào từ điển của tôi
29036.
campanology
thuật đúc chuông
Thêm vào từ điển của tôi
29037.
determinist
người theo thuyết quyết định
Thêm vào từ điển của tôi
29038.
locative
(ngôn ngữ học) (thuộc) cách vị ...
Thêm vào từ điển của tôi
29039.
violable
có thể vi phạm, có thể xâm phạm
Thêm vào từ điển của tôi
29040.
whisht
(đánh bài) Uýt (một lối đánh bà...
Thêm vào từ điển của tôi