Từ: accelerator
/æk'seləreitə/
-
danh từ
người làm tăng tốc độ
-
máy gia tốc; chân ga (xe ôtô)
high-frequency accelerator
máy gia tốc tầng cao
-
(hoá học) chất gia tốc
-
(sinh vật học) dây thần kinh gia tốc