Từ: scoff
/skɔf/
-
danh từ
lời chế giễu, lời đùa cợt
-
người bị đem ra làm trò cười
-
động từ
chế giễu, đùa cợt; phỉ báng
-
danh từ
(từ lóng) thức ăn, bữa ăn
-
động từ
(từ lóng) ngốn, hốc, ăn ngấu nghiến
Từ gần giống