28451.
occidentalism
văn minh phương Tây, văn minh Â...
Thêm vào từ điển của tôi
28452.
unruly
ngỗ ngược, ngang ngạnh (trẻ con...
Thêm vào từ điển của tôi
28453.
rationality
sự hợp lý, sự hợp lẽ phải
Thêm vào từ điển của tôi
28454.
incompressible
không nén được, không ép được
Thêm vào từ điển của tôi
28455.
remissible
có thể tha thứ, có thể miễn giả...
Thêm vào từ điển của tôi
28456.
side-step
sự bước ngang, sự bước sang một...
Thêm vào từ điển của tôi
28457.
sluit
kênh đào hẹp (ở Nam phi)
Thêm vào từ điển của tôi
28458.
polenta
cháo Y (cháo bột ngô, lúa mạch,...
Thêm vào từ điển của tôi
28459.
syringa
(thực vật học) cây hoa đình ((c...
Thêm vào từ điển của tôi
28460.
automatics
tự động học
Thêm vào từ điển của tôi