28481.
glengarry
(Ê-cốt) mũ glenga (của người vù...
Thêm vào từ điển của tôi
28482.
hairiness
sự có tóc; sự có lông; sự rậm t...
Thêm vào từ điển của tôi
28484.
alidade
(kỹ thuật) Aliđat, vòng (ngắm) ...
Thêm vào từ điển của tôi
28485.
re-paid
trả một lần nữa
Thêm vào từ điển của tôi
28486.
thriftiness
sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, t...
Thêm vào từ điển của tôi
28487.
garland
vòng hoa
Thêm vào từ điển của tôi
28488.
glider
lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, ...
Thêm vào từ điển của tôi
28489.
growler
người hay càu nhàu
Thêm vào từ điển của tôi
28490.
asphodel
(thực vật học) lan nhật quang
Thêm vào từ điển của tôi