TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

28461. searing-iron sắt đốt (miếng sắt để đốt vết t...

Thêm vào từ điển của tôi
28462. tonicity tính chất bổ (của một chất, một...

Thêm vào từ điển của tôi
28463. class-mate bạn cùng lớp

Thêm vào từ điển của tôi
28464. faddist người có những thích thú kỳ cục...

Thêm vào từ điển của tôi
28465. excursiveness tính hay đi ra ngoài đề

Thêm vào từ điển của tôi
28466. inspectability tính có thể xem xét kỹ được, tí...

Thêm vào từ điển của tôi
28467. raven (động vật học) con quạ

Thêm vào từ điển của tôi
28468. proton (vật lý) Proton

Thêm vào từ điển của tôi
28469. delphic (thuộc) Đen-phi (một thành phố ...

Thêm vào từ điển của tôi
28470. autoradiogram ảnh phóng xạ tự chụp

Thêm vào từ điển của tôi