2811.
plunge
sự lao mình xuống (nước); cái n...
Thêm vào từ điển của tôi
2812.
seat
ghế; vé chỗ ngồi, chỗ ngồi
Thêm vào từ điển của tôi
2813.
downstairs
ở dưới nhàn, ở tầng dưới
Thêm vào từ điển của tôi
2814.
show-off
sự khoe khoang, sự phô trương
Thêm vào từ điển của tôi
2815.
rich
giàu, giàu có
Thêm vào từ điển của tôi
2816.
singularity
tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính...
Thêm vào từ điển của tôi
2818.
violation
sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm...
Thêm vào từ điển của tôi
2819.
getaway
(thông tục) sự chạy trốn, sự tr...
Thêm vào từ điển của tôi
2820.
central
ở giữa, ở trung tâm; trung ương
Thêm vào từ điển của tôi