TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: footstep

/'futstep/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    bước chân đi

  • tiếng chân đi

  • dấu chân, vết chân

    Cụm từ/thành ngữ

    to follow in somobody's footsteps

    làm theo ai, theo gương ai