TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: impact

/'impækt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm

    head-on impact

    (vật lý) sự va chạm trực diện

    back impact

    (vật lý) sự va chạm giật lùi

  • tác động, ảnh hưởng

  • động từ

    (+ in, into) đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm chặt vào

  • va mạnh vào, chạm mạnh vào

  • va mạnh, chạm mạnh

  • tác động mạnh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))