TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sweetheart

/'swi:thɑ:t/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người yêu, người tình

  • động từ

    tán, tìm hiểu (người yêu)

    to go sweethearting

    đi tán (gái); di tìm hiểu (người yêu)