28161.
epicycloidal
(toán học) (thuộc) Epixicloit
Thêm vào từ điển của tôi
28162.
lucrativeness
tính có lợi, tính sinh lợi
Thêm vào từ điển của tôi
28163.
rove
(kỹ thuật) Rôngđen, vòng đệm
Thêm vào từ điển của tôi
28164.
elegize
viết khúc bi thương
Thêm vào từ điển của tôi
28165.
squeamish
hay buồn nôn
Thêm vào từ điển của tôi
28166.
unpunctuality
tính không đúng giờ
Thêm vào từ điển của tôi
28167.
zodiacal
(thuộc) hoàng đạo
Thêm vào từ điển của tôi
28168.
nephritic
(thuộc) thân
Thêm vào từ điển của tôi
28169.
stertorous
(y học) rống (tiếng thở)
Thêm vào từ điển của tôi