28181.
auditive
(thuộc) sự nghe; (thuộc) thính ...
Thêm vào từ điển của tôi
28183.
cliquey
có tính chất phường bọn, có tín...
Thêm vào từ điển của tôi
28184.
obligee
(pháp lý) người nhận giao ước
Thêm vào từ điển của tôi
28185.
all-up
(hàng không) tổng trọng lượng b...
Thêm vào từ điển của tôi
28186.
brawl
sự cãi lộn ầm ỹ
Thêm vào từ điển của tôi
28187.
gasket
(hàng hải) dây thừng nhỏ (để cu...
Thêm vào từ điển của tôi
28188.
antitrinitarian
chống thuyết ba ngôi một thể
Thêm vào từ điển của tôi
28190.
thereon
(từ cổ,nghĩa cổ) trên đó, trên ...
Thêm vào từ điển của tôi