28151.
disable
làm cho bất lực, làm cho không ...
Thêm vào từ điển của tôi
28152.
sheen
sự huy hoàng, sự lộng lẫy, sự r...
Thêm vào từ điển của tôi
28153.
wriggler
(động vật học) bọ gậy (của muỗi...
Thêm vào từ điển của tôi
28155.
urn
cái lư; cái vạc
Thêm vào từ điển của tôi
28156.
tusser
lụa tuytxo ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (c...
Thêm vào từ điển của tôi
28157.
unseemly
không chỉnh, không tề chỉnh, kh...
Thêm vào từ điển của tôi
28158.
short temper
tính hay cáu, tính nóng
Thêm vào từ điển của tôi
28159.
prithee
(từ cổ,nghĩa cổ) làm ơn, mong a...
Thêm vào từ điển của tôi