TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: chunk

/tʃʌnk/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (thông tục) khúc (gỗ), khoanh (bánh, phó mát...)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lùn và chắc mập; ngựa lùn và chắc mập

    Cụm từ/thành ngữ

    to bite off a big chunk

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vớ phải một việc hắc búa, phải giải quyết một việc khó khăn