28131.
drip-dry
sự phơi cho nhỏ giọt mà khô (kh...
Thêm vào từ điển của tôi
28132.
huddle
đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đ...
Thêm vào từ điển của tôi
28133.
primeness
sự tốt nhất; sự ưu tú; sự xuất ...
Thêm vào từ điển của tôi
28134.
fretfulness
tính hay bực bội, tính hay cáu ...
Thêm vào từ điển của tôi
28135.
vulcanise
lưu hoá (cao su)
Thêm vào từ điển của tôi
28136.
syringa
(thực vật học) cây hoa đình ((c...
Thêm vào từ điển của tôi
28137.
inadvertency
sự vô ý, sự không chú ý; sự thi...
Thêm vào từ điển của tôi
28138.
spelaeology
môn học về hang
Thêm vào từ điển của tôi
28139.
ungovernable
không cai trị được, không thống...
Thêm vào từ điển của tôi
28140.
roucou
thuốc nhuộm rucu (màu da cam)
Thêm vào từ điển của tôi