28211.
antenatal
trước khi sinh, trước khi đẻ
Thêm vào từ điển của tôi
28212.
leveller
người san bằng, cái san bằng
Thêm vào từ điển của tôi
28213.
obstetrics
(y học) khoa sản
Thêm vào từ điển của tôi
28214.
easy-mark
thằng đần, thằng ngốc, thằng dễ...
Thêm vào từ điển của tôi
28215.
tumultuousness
tính chất ồn ào, tính chất huyê...
Thêm vào từ điển của tôi
28217.
limber
(quân sự) đầu xe (xe kéo pháo)
Thêm vào từ điển của tôi
28218.
next-best
tốt thứ nhì
Thêm vào từ điển của tôi
28219.
strangulation
(y học) sự cặp, sự kẹp (mạch má...
Thêm vào từ điển của tôi
28220.
rasping
kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke
Thêm vào từ điển của tôi