TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: irradiate

/i'reidieit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    soi sáng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

  • làm sáng ngời

  • cho ánh sáng rọi vào; (vật lý) chiếu (bức xạ...) rọi