28221.
bacillus
khuẩn que
Thêm vào từ điển của tôi
28222.
cotangent
(toán học) cotang
Thêm vào từ điển của tôi
28223.
transpire
ra mồ hôi
Thêm vào từ điển của tôi
28224.
dumping
sự đổ thành đống (rác...); sự v...
Thêm vào từ điển của tôi
28225.
stupefaction
tình trạng u mê
Thêm vào từ điển của tôi
28226.
embolus
(y học) vật tắc mạch
Thêm vào từ điển của tôi
28227.
joist
(kiến trúc) rầm (nhà)
Thêm vào từ điển của tôi
28228.
almagest
sách thiên văn (của Ptô-lê-mi);...
Thêm vào từ điển của tôi
28229.
back-chat
lời đáp lại, lời cãi lại
Thêm vào từ điển của tôi
28230.
tungstic
(hoá học) Vonfamic
Thêm vào từ điển của tôi