27862.
norlander
người phương bắc
Thêm vào từ điển của tôi
27863.
ash-pot
cái gạt tàn thuốc lá
Thêm vào từ điển của tôi
27864.
bract
(thực vật học) lá bắc
Thêm vào từ điển của tôi
27865.
crick
tật vẹo cổ, tật ngay sống lưng
Thêm vào từ điển của tôi
27866.
opportuneness
tính chất hợp, tính chất thích ...
Thêm vào từ điển của tôi
27867.
quid pro quo
bật bồi thường; miếng trả lại
Thêm vào từ điển của tôi
27868.
unprosperousness
tính không thịnh vượng, tính kh...
Thêm vào từ điển của tôi
27869.
humourist
người hài hước, người hay khôi ...
Thêm vào từ điển của tôi