TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

27861. higgledy-piggledy hết sức lộn xộn, lung tung bừa ...

Thêm vào từ điển của tôi
27862. norlander người phương bắc

Thêm vào từ điển của tôi
27863. ash-pot cái gạt tàn thuốc lá

Thêm vào từ điển của tôi
27864. bract (thực vật học) lá bắc

Thêm vào từ điển của tôi
27865. crick tật vẹo cổ, tật ngay sống lưng

Thêm vào từ điển của tôi
27866. opportuneness tính chất hợp, tính chất thích ...

Thêm vào từ điển của tôi
27867. quid pro quo bật bồi thường; miếng trả lại

Thêm vào từ điển của tôi
27868. unprosperousness tính không thịnh vượng, tính kh...

Thêm vào từ điển của tôi
27869. humourist người hài hước, người hay khôi ...

Thêm vào từ điển của tôi
27870. communicativeness tính dễ truyền đi; tính hay lan...

Thêm vào từ điển của tôi