Từ: hulk
/hʌlk/
-
danh từ
chiếc tàu thuỷ nặng nề khoa lái; tàu thuỷ cũ dùng làm kho
-
(số nhiều) (sử học) tàu thuỷ cũ dùng làm trại giam
-
(nghĩa bóng) người to lớn mà vụng về
-
(nghĩa bóng) đống lớn, khối lớn, tảng lớn
Từ gần giống
