27851.
surly
cáu kỉnh, gắt gỏng
Thêm vào từ điển của tôi
27852.
abranchiate
(động vật học) không mang
Thêm vào từ điển của tôi
27853.
adsorption
(hoá học) sự hút bám
Thêm vào từ điển của tôi
27854.
hide-out
(thông tục) nơi ẩn náu; nơi trố...
Thêm vào từ điển của tôi
27855.
cacuminal
(ngôn ngữ học) uốn lưỡi (âm)
Thêm vào từ điển của tôi
27856.
mishap
việc rủi ro, việc không may; ta...
Thêm vào từ điển của tôi
27857.
space flying
sự bay vào vũ trụ
Thêm vào từ điển của tôi
27858.
variolate
(y học) chủng đậu
Thêm vào từ điển của tôi
27859.
prise
sự nạy, sự bẩy (bằng đòn bẩy)
Thêm vào từ điển của tôi
27860.
corner-chair
ghế ngồi cạnh lò sưởi
Thêm vào từ điển của tôi