27821.
prevailing
đang thịnh hành, đang lưu hành,...
Thêm vào từ điển của tôi
27822.
ammoniac
(hoá học) (thuộc) amoniac
Thêm vào từ điển của tôi
27823.
incognizance
sự không nhận thức được; sự khô...
Thêm vào từ điển của tôi
27824.
sloop
thuyền nhỏ một buồm
Thêm vào từ điển của tôi
27825.
overrule
cai trị, thống trị
Thêm vào từ điển của tôi
27827.
ingratitude
sự vô ơn bạc nghĩa, sự bội ơn
Thêm vào từ điển của tôi
27828.
recalcitrance
tính hay câi lại, tính hay chốn...
Thêm vào từ điển của tôi
27829.
stupefaction
tình trạng u mê
Thêm vào từ điển của tôi
27830.
blanch
làm trắng, làm bạc đi
Thêm vào từ điển của tôi