27181.
shoe-parlour
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng đánh già...
Thêm vào từ điển của tôi
27182.
stockless
không có báng; không có cán
Thêm vào từ điển của tôi
27183.
huddle
đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đ...
Thêm vào từ điển của tôi
27184.
outcaste
người bị khai trừ khỏi đẳng cấp...
Thêm vào từ điển của tôi
27185.
slumbrous
vừa thức vừa ngủ, mơ mơ màng mà...
Thêm vào từ điển của tôi
27187.
scenograph
bức vẽ phối cảnh
Thêm vào từ điển của tôi
27188.
helix
hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đư...
Thêm vào từ điển của tôi
27189.
telautograph
máy truyền điện (bằng) chữ viết
Thêm vào từ điển của tôi
27190.
dog-poor
nghèo xơ xác; nghèo rớt mồng tơ...
Thêm vào từ điển của tôi