27161.
skittle-pin
con ky (để chơi ky)
Thêm vào từ điển của tôi
27162.
ogle
cái liếc mắt đưa tình
Thêm vào từ điển của tôi
27163.
aforetime
trước đây, trước kia, ngày trướ...
Thêm vào từ điển của tôi
27164.
uncountable
không đếm được, không tính được...
Thêm vào từ điển của tôi
27165.
hesitative
do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, kh...
Thêm vào từ điển của tôi
27166.
explanatory
để giảng, để giảng giải, để giả...
Thêm vào từ điển của tôi
27167.
prosthesis
(ngôn ngữ học) sự thêm tiền tố
Thêm vào từ điển của tôi
27168.
sniffing
khụt khịt, sổ mũi
Thêm vào từ điển của tôi
27169.
afresh
lại lần nữa
Thêm vào từ điển của tôi
27170.
irrepatriable
không thể cho trở về nước được ...
Thêm vào từ điển của tôi