TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

27201. acclimatation sự thích nghi khí hậu, sự làm h...

Thêm vào từ điển của tôi
27202. hydric (hoá học) có hyddro, chứa hyddr...

Thêm vào từ điển của tôi
27203. apanage thái ấp (của các bậc thân vương...

Thêm vào từ điển của tôi
27204. andante (âm nhạc) thong thả

Thêm vào từ điển của tôi
27205. inequity tính không công bằng; sự không ...

Thêm vào từ điển của tôi
27206. cosmopolitanism chủ nghĩa thế giới

Thêm vào từ điển của tôi
27207. moonbeam tia sáng trăng

Thêm vào từ điển của tôi
27208. sojourner người lưu lại, người tạm trú

Thêm vào từ điển của tôi
27209. misaddress gọi nhầm (ai), xưng hô (ai) khô...

Thêm vào từ điển của tôi
27210. heigh ê này!

Thêm vào từ điển của tôi