Từ: weeper
/'wi:p /
-
danh từ
người khóc, người hay khóc
-
người khóc mướn (đám ma)
-
băng tang; mạng lưới tang (đàn bà goá)
-
(số nhiều) cổ tay áo màu trắng (đàn bà goá)
Từ gần giống