26782.
compost
phân trộn, phân compôt
Thêm vào từ điển của tôi
26784.
ancon-sheep
(động vật học) cừu ancon
Thêm vào từ điển của tôi
26785.
marge
(thơ ca) mép, bờ, lề
Thêm vào từ điển của tôi
26786.
qualm
sự buồn nôn, sự nôn nao; sự thấ...
Thêm vào từ điển của tôi
26787.
gradiometer
(vật lý) cái đo trọng sai
Thêm vào từ điển của tôi
26788.
mentor
người thầy thông thái, người cố...
Thêm vào từ điển của tôi
26789.
qualyfied
có đủ tư cách, có đủ khả năng, ...
Thêm vào từ điển của tôi
26790.
eightsome
(Ê-cốt) tám người (điệu nhảy)
Thêm vào từ điển của tôi