TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: propriety

/propriety/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn (của một hành động...)

  • sự đúng đắn, sự đúng mực, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức (trong thái độ, cư xử)

    a breach of propriety

    thái độ không đúng mực, thái độ không chỉnh

  • phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự

    must observe the proprieties

    phải theo phép tắc