Từ: impropriety
/,imprə'praiəti/
-
danh từ
sự không thích hợp, sự không đúng lúc, sự không đúng chỗ, sự không phải lối, sự không phải phép
-
sự sai lầm, sự không đúng
-
sự không lịch sự, sự không đứng đắn, sự không chỉnh
-
thái độ không đứng đắn, thái độ không lịch sự, thái độ không chỉnh; hành động không đứng đắn, hành động không lịch sự, hành động không chỉnh
-
(ngôn ngữ học) sự dùng sai từ