TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

26791. gradiometer (vật lý) cái đo trọng sai

Thêm vào từ điển của tôi
26792. mentor người thầy thông thái, người cố...

Thêm vào từ điển của tôi
26793. qualyfied có đủ tư cách, có đủ khả năng, ...

Thêm vào từ điển của tôi
26794. eightsome (Ê-cốt) tám người (điệu nhảy)

Thêm vào từ điển của tôi
26795. gregarious sống thành đàn, sống thành bầy ...

Thêm vào từ điển của tôi
26796. nuchal (giải phẫu) (thuộc) gáy

Thêm vào từ điển của tôi
26797. stramonium (thực vật học) cây cà độc dược

Thêm vào từ điển của tôi
26798. sojourner người lưu lại, người tạm trú

Thêm vào từ điển của tôi
26799. redouble làm to gấp đôi; làm cho to hơn;...

Thêm vào từ điển của tôi
26800. relief fund quỹ cứu tế

Thêm vào từ điển của tôi