25551.
locksman
người coi cửa cống
Thêm vào từ điển của tôi
25552.
scenography
sự vẽ phối cảnh; phép vẽ phối c...
Thêm vào từ điển của tôi
25553.
cattiness
tính chất giống mèo
Thêm vào từ điển của tôi
25554.
service uniform
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đồ...
Thêm vào từ điển của tôi
25555.
idée fixe
định kiến; ý nghĩ ám ảnh
Thêm vào từ điển của tôi
25557.
idiomatical
(thuộc) thành ngữ; có tính chất...
Thêm vào từ điển của tôi
25558.
electrolier
chùm đèn điện
Thêm vào từ điển của tôi
25559.
cattle-truck
toa chở thú nuôi
Thêm vào từ điển của tôi
25560.
dromond
(sử học) thuyền chiến; thuyền b...
Thêm vào từ điển của tôi