TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: corral

/kɔ'rɑ:l/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ràn, bãi quây sức vật

  • luỹ toa xe (toa xe sắp thành vòng tròn để bảo vệ trại)

  • bãi bẫy thú (xung quanh có rào)

  • động từ

    cho (súc vật) vào ràn

  • dồn (toa xe) thành luỹ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm lấy, tóm lấy