25571.
rusticity
tính mộc mạc, tính quê mùa; tín...
Thêm vào từ điển của tôi
25572.
worm-wheel
(kỹ thuật) bánh vít
Thêm vào từ điển của tôi
25574.
turd
thúi + cứt
Thêm vào từ điển của tôi
25575.
cabalistic
(như) cabbalistic
Thêm vào từ điển của tôi
25576.
autohypnosis
sự tự thôi miên, thuật tự thôi ...
Thêm vào từ điển của tôi
25577.
unlettered
mù chữ; không được đi học; dốt
Thêm vào từ điển của tôi
25578.
deployment
(quân sự) sự dàn quân, sự triển...
Thêm vào từ điển của tôi
25580.
idée fixe
định kiến; ý nghĩ ám ảnh
Thêm vào từ điển của tôi