TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: inscription

/in'skripʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    câu viết, câu khắc, câu ghi (trên bia...)

  • câu đề tặng

  • sự xuất (tiền cho vay) dưới hình thức cổ phần