25541.
autohypnosis
sự tự thôi miên, thuật tự thôi ...
Thêm vào từ điển của tôi
25542.
unlettered
mù chữ; không được đi học; dốt
Thêm vào từ điển của tôi
25543.
deployment
(quân sự) sự dàn quân, sự triển...
Thêm vào từ điển của tôi
25544.
leg art
ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn ...
Thêm vào từ điển của tôi
25545.
persuade
làm cho tin; thuyết phục
Thêm vào từ điển của tôi
25546.
tantrum
cơn giận, cơn thịnh nộ, cơn tam...
Thêm vào từ điển của tôi
25547.
locksman
người coi cửa cống
Thêm vào từ điển của tôi
25548.
scenography
sự vẽ phối cảnh; phép vẽ phối c...
Thêm vào từ điển của tôi
25549.
cattiness
tính chất giống mèo
Thêm vào từ điển của tôi
25550.
service uniform
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đồ...
Thêm vào từ điển của tôi