TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

1731. dory (động vật học) cá dây gương; cá...

Thêm vào từ điển của tôi
1732. weather thời tiết, tiết trời Du lịch
Thêm vào từ điển của tôi
1733. rhyme (thơ ca) văn

Thêm vào từ điển của tôi
1734. judge quan toà, thẩm phán Danh từ Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
1735. grace vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều; vẻ ...

Thêm vào từ điển của tôi
1736. heal chữa khỏi (bệnh...), làm lành (...

Thêm vào từ điển của tôi
1737. setting sự đặt, sự để

Thêm vào từ điển của tôi
1738. phoenix (thần thoại,thần học) chim phượ...

Thêm vào từ điển của tôi
1739. market chợ Kinh doanh
Thêm vào từ điển của tôi
1740. rare hiếm, hiếm có, ít có

Thêm vào từ điển của tôi