Từ: switch
-
danh từ
cành cây mềm; gậy mềm
-
mớ tóc độn, lọc tóc độn
-
(ngành đường sắt) cái ghi
-
(kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi
push-button switch
nút ngắt điện
antenna switch
cái chuyển mạch anten
-
động từ
đánh bằng gậy, quật bằng gậy
-
ve vẩy
cow switches her tail
con bò ve vẩy cái đuôi
-
xoay nhanh, quay
to switch one's head round
quay ngoắt đầu lại
-
(ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác
-
chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...)
-
cho (ngựa) dự thi với một tên khác
-
(đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác
to switch somebody off
cắt ai đang nói dây nói
-
tắt (đèn, rađiô)
to switch off the light
tắt đèn
to switch somebody on to another
cắm cho ai nói dây nói với một người khác
-
bật
to switch on the light
bật đèn
Cụm từ/thành ngữ
to switch off
cắt
to switch on
cắm
Từ gần giống