Từ: rage
-
danh từ
cơn thịnh nộ, cơn giận dữ
to fly inyo a rage
nổi xung, nổi cơn thịnh nộ
to be in a rage with someone
nổi xung với ai
-
cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...)
the rage of the wind
cơn gió dữ dội
the rage of the sea
biển động dữ dội
-
tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng (cái gì...)
to have a rage for hunting
ham mê săn bắn
-
mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu; người được thiên hạ ưa chuộng một thời
it is all the rage
cái đó trở thành cái mốt thịnh hành
-
thi hứng; cảm xúc mãnh liệt
-
động từ
nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên
to rage against (at) someone
nổi xung lên với ai
-
nổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành (bệnh...); diễn ra ác liệt (cuộc chiến đấu...)
the wind is raging
gió thổi dữ dội
the sea is raging
biển động dữ dội
Từ gần giống