Từ: courage
/'kʌridʤ/
-
danh từ
sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
to keep up one's courage
giữ vững can đảm, không nản lòng
to lose courage
mất hết can đảm, mất hết hăng hái
Cụm từ/thành ngữ
dutch courage
tính anh hùng (sau khi uống rượu)
to have the courage of one's convictions (opinions)
thực hiện quan điểm của mình; kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình
Từ gần giống