641.
gone
đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua,...
Thêm vào từ điển của tôi
642.
came
khung chì (để) lắp kinh (cửa)
Thêm vào từ điển của tôi
644.
gorgeous
rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
645.
serious
đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm ...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
646.
glue
keo hồ
Thêm vào từ điển của tôi
648.
flamingo
(động vật học) chim hồng hạc
Thêm vào từ điển của tôi
649.
advance
sự tiến lên, sự tiến tới, sự ti...
Thêm vào từ điển của tôi
650.
george
thánh Gióoc
Thêm vào từ điển của tôi