Từ: mountain
/'mauntin/
-
danh từ
núi
-
(nghĩa bóng) núi, đống to
mountains of gold
hàng đống vàng
mountains of debts
hàng đống nợ
Cụm từ/thành ngữ
to make mountains of molehills
the mountain has brought forth a mouse
đầu voi đuôi chuột
Từ gần giống