TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

651. shepherd người chăn cừu

Thêm vào từ điển của tôi
652. thanks lời cảm ơn, sự cảm ơn

Thêm vào từ điển của tôi
653. summer mùa hạ, mùa hè Thời gian Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
654. deliver (+ from) cứu, cứu khỏi, giải th...

Thêm vào từ điển của tôi
655. peeking nhìn trộm Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
656. check kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; ... Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
657. married cưới, kết hôn, thành lập gia đì... Gia đình
Thêm vào từ điển của tôi
658. creepy rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc,... Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
659. period kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thờ... Thời gian
Thêm vào từ điển của tôi
660. volume quyển, tập

Thêm vào từ điển của tôi