TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

621. pat cái vỗ nhẹ, cái vỗ về; tiếng vỗ...

Thêm vào từ điển của tôi
622. frog (động vật học) con ếch, con ngo...

Thêm vào từ điển của tôi
623. important quan trọng, trọng đại, trọng yế... Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
624. conversation sự nói chuyện; cuộc nói chuyện,... Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
625. free tự do Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
626. adventure phiêu lưu, mạo hiểm, liều Du lịch Danh từ Động từ
Thêm vào từ điển của tôi
627. thread chỉ, sợi chỉ, sợi dây

Thêm vào từ điển của tôi
628. prison nhà tù, nhà lao, nhà giam Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
629. party tiệc, buổi liên hoan Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
630. shadow bóng, bóng tối, bóng râm, bóng ... Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi