621.
interesting
làm quan tâm, làm chú ý
Thêm vào từ điển của tôi
622.
advance
sự tiến lên, sự tiến tới, sự ti...
Thêm vào từ điển của tôi
623.
use
dùng, sử dụng
Thêm vào từ điển của tôi
624.
french
(thuộc) Pháp
Thêm vào từ điển của tôi
626.
winner
người được cuộc, người thắng; c...
Thêm vào từ điển của tôi
627.
buried
Được chôn cất
Thêm vào từ điển của tôi