591.
use
dùng, sử dụng
Thêm vào từ điển của tôi
594.
turned
trở thành
Thêm vào từ điển của tôi
596.
uncensored
không bị kiểm duyệt (sách, báo)
Thêm vào từ điển của tôi
597.
coke
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
598.
medical
y, y học
Thêm vào từ điển của tôi
600.
change
sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổ...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi