591.
dove
chim bồ câu
Thêm vào từ điển của tôi
593.
coke
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
595.
frog
(động vật học) con ếch, con ngo...
Thêm vào từ điển của tôi
597.
fire
lửa, ánh lửa
Ẩm thực
Thêm vào từ điển của tôi
598.
unseal
mở, bóc (dấu niêm phong...) ((n...
Thêm vào từ điển của tôi
599.
change
sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổ...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi