612.
shepherd
người chăn cừu
Thêm vào từ điển của tôi
613.
used
thường dùng, đang dùng
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
614.
hell
địa ngục, âm ti; nơi tối tăm kh...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
615.
cooker
lò, bếp, nồi nấu
Thêm vào từ điển của tôi
616.
control
quyền hành, quyền lực, quyền ch...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
617.
married
cưới, kết hôn, thành lập gia đì...
Gia đình
Thêm vào từ điển của tôi
618.
use
dùng, sử dụng
Thêm vào từ điển của tôi
619.
prison
nhà tù, nhà lao, nhà giam
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
620.
thread
chỉ, sợi chỉ, sợi dây
Thêm vào từ điển của tôi