631.
bee
(động vật học) con ong
Động vật
Thêm vào từ điển của tôi
632.
which
nào (ngụ ý chọn lựa)
Thêm vào từ điển của tôi
633.
physic
thuật điều trị; nghề y
Thêm vào từ điển của tôi
634.
hell
địa ngục, âm ti; nơi tối tăm kh...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
635.
bitch
con chó sói cái, con chồn cái (...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
636.
dealt
gỗ tùng, gỗ thông
Thêm vào từ điển của tôi
637.
creepy
rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc,...
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi
638.
glue
keo hồ
Thêm vào từ điển của tôi
639.
mature
chín, thành thực, trưởng thành
Thêm vào từ điển của tôi
640.
frog
(động vật học) con ếch, con ngo...
Thêm vào từ điển của tôi