631.
drink
đồ uống, thức uống
Ẩm thực
Thêm vào từ điển của tôi
632.
mike
microphone, mic
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
633.
queen
nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((n...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
634.
drake
phù du (làm) mồi câu
Thêm vào từ điển của tôi
635.
control
quyền hành, quyền lực, quyền ch...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
636.
french
(thuộc) Pháp
Thêm vào từ điển của tôi
638.
rule
phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; ...
Danh từ
Thêm vào từ điển của tôi
639.
used
thường dùng, đang dùng
Tính từ
Thêm vào từ điển của tôi